Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “meeting”
sg. meeting, pl. meetings or uncountable
- cuộc họp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The staff attended a meeting to learn about the new policy.
- cuộc gặp gỡ bất ngờ
Our chance meeting on the street was a pleasant surprise.
- những người tham dự (tại một sự kiện)
The meeting decided to postpone the vote.
- điểm giao nhau
The city is located at the meeting of two major roads.