·

meeting (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
meet (động từ)

danh từ “meeting”

số ít meeting, số nhiều meetings hoặc không đếm được
  1. cuộc họp
    The staff attended a meeting to learn about the new policy.
  2. cuộc gặp gỡ bất ngờ
    Our chance meeting on the street was a pleasant surprise.
  3. những người tham dự (tại một sự kiện)
    The meeting decided to postpone the vote.
  4. điểm giao nhau
    The city is located at the meeting of two major roads.