danh từ “masterpiece”
số ít masterpiece, số nhiều masterpieces
- kiệt tác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The Mona Lisa is often regarded as Leonardo da Vinci's masterpiece, captivating millions with her enigmatic smile.
- tác phẩm nghệ thuật (để chứng tỏ tay nghề cao trong một nhóm nghề)
After years of training, the young carpenter presented a beautifully carved oak chair as his masterpiece to the guild, hoping to be recognized as a master craftsman.