·

mastering (EN)
bản dịch sang tiếng Việt

Để biết chi tiết và ví dụ, xem:
master (động từ)
US [ˈmæstərɪŋ] | UK [ˈmɑːstərɪŋ]
  • làm chủ
  • thành thạo
  • nắm vững
  • tinh thông