·

lodging (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
lodge (động từ)

danh từ “lodging”

số ít lodging, số nhiều lodgings hoặc không đếm được
  1. chỗ ở
    During the conference, she found lodging in a small hotel near the venue.
  2. phòng trọ (thuê trong nhà người khác)
    As a student, he stayed in lodgings close to the university.