danh từ “laminator”
số ít laminator, số nhiều laminators
- máy ép plastic (một máy dùng để phủ một tài liệu hoặc vật liệu với một lớp bảo vệ)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher used the laminator in the classroom to protect the students' artwork with a plastic coating.