tính từ “lambent”
dạng cơ bản lambent (more/most)
- phát sáng mềm mại không tỏa nhiệt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The lambent moonlight filtered through the curtains, bathing the room in a cool, ethereal light.
- thể hiện sự thông minh và hóm hỉnh một cách tinh tế
His lambent humor always lightened the mood at meetings, making even the driest topics more palatable.