Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “laid”
dạng cơ bản laid, không phân cấp
- (giấy) có kết cấu gân do quy trình sản xuất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She chose laid paper for her wedding invitations to give them a classic look.