·

laid (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
lay (động từ)

tính từ “laid”

dạng cơ bản laid, không phân cấp
  1. (giấy) có kết cấu gân do quy trình sản xuất
    She chose laid paper for her wedding invitations to give them a classic look.