Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “known”
dạng cơ bản known, không phân cấp
- được biết đến
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The known artist's paintings were displayed in galleries all over the world.
danh từ “known”
số ít known, số nhiều knowns
- kiến thức (đã biết)
In the game of chess, the opening moves are knowns that many players study.
- giá trị (đã biết)
In the equation, x is the unknown and must be solved for, while y is the known.