·

journey (EN)
danh từ, động từ

danh từ “journey”

số ít journey, số nhiều journeys
  1. chuyến đi
    After packing our bags, we began our journey to the Grand Canyon early in the morning.
  2. hành trình (ý nghĩa bóng về trải nghiệm hoặc sự phát triển)
    Her journey through medical school was challenging but ultimately rewarding.

động từ “journey”

nguyên thể journey; anh ấy journeys; thì quá khứ journeyed; quá khứ phân từ journeyed; danh động từ journeying
  1. đi (hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác)
    We plan to journey across Europe this summer, visiting several countries along the way.