Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “iced”
dạng cơ bản iced, không phân cấp
- đã thêm đá
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the hike, they all enjoyed a refreshing glass of iced water.
- phủ một lớp đường hoặc men ngọt
For his birthday, he requested a chocolate iced cupcake with sprinkles on top.