danh từ “hostel”
số ít hostel, số nhiều hostels
- nhà trọ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During our trip across Europe, we stayed in hostels to save money and meet other travelers.
- nhà tạm trú (cho người vô gia cư)
After losing his job, he spent a few weeks in a hostel until he could find a new place to live.