·

hopefully (EN)
phó từ

phó từ “hopefully”

hopefully (more/most)
  1. hy vọng
    Hopefully, the weather will be sunny for our picnic tomorrow.
  2. lạc quan (dùng trong trường hợp người đó thể hiện sự mong đợi một điều tốt lành sẽ xảy ra)
    She looked hopefully at the sky, wishing for the rain to stop.