·

home theater (EN)
cụm từ

cụm từ “home theater”

  1. rạp hát tại gia (một hệ thống giải trí trong nhà được thiết kế để tái tạo trải nghiệm của một rạp chiếu phim)
    They built a home theater to enjoy movies with surround sound and a large screen.
  2. rạp hát gia đình (một căn phòng trong nhà được trang bị hệ thống giải trí như vậy)
    The family gathered in the home theater to watch the football match together.