·

guesthouse (EN)
danh từ

danh từ “guesthouse”

số ít guesthouse, số nhiều guesthouses
  1. nhà khách
    While traveling through the countryside, they stayed at a cozy guesthouse run by a friendly couple.
  2. nhà phụ (trên cùng khuôn viên với nhà chính)
    They built a guesthouse in their backyard to provide a comfortable space for their visiting relatives.