·

grammar (EN)
danh từ

danh từ “grammar”

số ít grammar, số nhiều grammars hoặc không đếm được
  1. ngữ pháp
    Learning the grammar of a new language can be challenging, but it's essential for clear communication.
  2. trình độ ngữ pháp
    Despite being a native speaker, her grammar often confuses her listeners.
  3. sách ngữ pháp
    I bought a new grammar to improve my Spanish before traveling to Madrid.
  4. ngữ pháp máy tính (bộ quy tắc cấu trúc xác định sự sắp xếp hợp lệ của các ký hiệu trong ngôn ngữ lập trình hoặc ngôn ngữ dữ liệu)
    The parser uses a context-free grammar to analyze the structure of programming code.