tính từ “generative”
dạng cơ bản generative (more/most)
- sinh sản
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The team marveled at the generative capabilities of the new language model, which could produce entire articles from just a few prompts.