danh từ “game”
số ít game, số nhiều games hoặc không đếm được
- trò chơi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Chess is a game that requires strategy.
- trận đấu
Our team won the game last night.
- bộ trò chơi
We bought several new board games for the party.
- ngành (hoạt động hoặc nghề nghiệp)
She's been in the publishing game for years.
- sức hút
He thinks he has game, but his jokes aren't funny.
- phong độ
He improved his tennis game after taking lessons.
- thú săn
The forest is rich with game such as deer and rabbits.
động từ “game”
nguyên thể game; anh ấy games; thì quá khứ gamed; quá khứ phân từ gamed; danh động từ gaming
- chơi game
He likes to game with his friends online.
- đánh bạc
They went to the casino to game all night.
- lách luật
Some companies try to game the tax system.
tính từ “game”
dạng cơ bản game, không phân cấp
- sẵn sàng
When I suggested skydiving, she was game for it.