Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “fronted”
dạng cơ bản fronted (more/most)
- có mặt trước
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The garden-fronted house looked beautiful with its colorful flowers.
- xếp hàng thẳng (như lính hoặc vật thể xếp cạnh nhau)
The fronted soldiers stood ready for inspection.