·

fishy (EN)
tính từ, danh từ

tính từ “fishy”

dạng cơ bản fishy (more/most)
  1. đáng ngờ
    His explanation for missing the meeting sounded fishy to everyone.
  2. có mùi cá
    The kitchen had a fishy smell after we cooked salmon for dinner.

danh từ “fishy”

số ít fishy, số nhiều fishies
  1. cá con (dễ thương)
    Tommy drew a picture of a little fishy swimming happily in the pond.