·

efficiency ratio (EN)
cụm từ

cụm từ “efficiency ratio”

  1. tỷ lệ hiệu quả (trong tài chính, một thước đo cho thấy một công ty hoặc ngân hàng sử dụng chi phí của mình để tạo ra doanh thu tốt như thế nào)
    The bank's efficiency ratio improved this quarter, indicating better cost management.