·

document (EN)
danh từ, động từ

danh từ “document”

số ít document, số nhiều documents
  1. tài liệu
    He showed his passport, an official document, at the border control.
  2. tệp tin (trong máy tính)
    She saved the document before shutting down the computer.

động từ “document”

nguyên thể document; anh ấy documents; thì quá khứ documented; quá khứ phân từ documented; danh động từ documenting
  1. ghi chép
    The scientist documented her experiments meticulously in her lab notebook.
  2. chứng minh bằng văn bản
    His essay was thoroughly documented with citations from reputable sources.
  3. cấp giấy tờ (pháp lý)
    They needed to document the sale of the house to complete the transaction.