danh từ “diversification”
số ít diversification, số nhiều diversifications hoặc không đếm được
- đa dạng hóa (quá trình làm cho một cái gì đó trở nên phong phú hoặc đa dạng hơn)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The diversification of the city's food scene attracted more tourists.
- đa dạng hóa (một chiến lược kinh doanh mở rộng sang các thị trường hoặc sản phẩm mới)
The company's diversification into electric vehicles boosted its profits.
- đa dạng hóa (một cách tiếp cận đầu tư bằng cách phân bổ tiền vào các tài sản khác nhau để giảm rủi ro)
By practicing diversification, she safeguarded her portfolio against market volatility.