·

digit (EN)
danh từ

danh từ “digit”

số ít digit, số nhiều digits hoặc không đếm được
  1. chữ số
    In the number 567, the digit 5 represents the hundreds place, 6 the tens place, and 7 the units place.
  2. ngón (tay hoặc chân)
    She stubbed her toe so hard that she was worried she might have broken the digit.