danh từ “digit”
số ít digit, số nhiều digits hoặc không đếm được
- chữ số
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the number 567, the digit 5 represents the hundreds place, 6 the tens place, and 7 the units place.
- ngón (tay hoặc chân)
She stubbed her toe so hard that she was worried she might have broken the digit.