danh từ “dialect”
số ít dialect, số nhiều dialects
- phương ngữ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the southern dialect of American English, people often say "y'all" instead of "you all."
- thổ ngữ (cách nói mà một số người cho là không đúng hoặc kém chất lượng hơn so với ngôn ngữ chuẩn)
She can't speak the standard language, only a dialect.