danh từ “dessert”
số ít dessert, số nhiều desserts hoặc không đếm được
- món tráng miệng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After finishing our main course, the waiter brought us a delicious chocolate mousse for dessert.