·

denote (EN)
động từ

động từ “denote”

nguyên thể denote; anh ấy denotes; thì quá khứ denoted; quá khứ phân từ denoted; danh động từ denoting
  1. biểu thị
    In the map legend, a blue line denotes a river, and a red line denotes a highway.
  2. biểu thị
    These particular symptoms denote a heart attack.