danh từ “course”
số ít course, số nhiều courses hoặc không đếm được
- chuỗi sự kiện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Over the course of the day, the weather changed from sunny to stormy.
- chương trình học
She enrolled in a photography course to improve her skills.
- phác đồ điều trị
After his diagnosis, he started a course of antibiotics to fight the infection.
- món ăn (trong một bữa ăn)
For dessert, the final course, we had a delicious homemade apple pie.
- lộ trình
The river follows a winding course through the valley.
- hướng đi của tàu
The captain ordered to alter the ship's course to avoid the approaching storm.
- đường đua
The marathon's course winds through the city, finishing in the central park.
- sân golf
The new golf course has eighteen challenging holes surrounded by beautiful scenery.
- lớp ngang (trong xây dựng)
The bricklayer carefully aligned each course of bricks to ensure the wall was straight and strong.
động từ “course”
nguyên thể course; anh ấy courses; thì quá khứ coursed; quá khứ phân từ coursed; danh động từ coursing
- chảy mạnh (qua cái gì đó)
Tears coursed down her cheeks as she watched the touching scene.
- đuổi theo (với mục đích bắt được)
The hounds coursed the fox through the dense forest, never losing sight of their target.