Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “convinced”
dạng cơ bản convinced (more/most)
- tin chắc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After seeing the empty cookie jar and crumbs on his shirt, she was convinced her son had disobeyed her.