danh từ “contribution”
số ít contribution, số nhiều contributions hoặc không đếm được
- đóng góp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
His contribution greatly improved the outcome of the project.
- khoản đóng góp
We are grateful for your contribution to our cause.
- sự tham gia đóng góp
Active contribution by all team members is essential.
- bài viết (để xuất bản)
She sent her contribution to the magazine last week.