danh từ “consolidation”
số ít consolidation, số nhiều consolidations hoặc không đếm được
- hợp nhất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The consolidation of the two companies created a larger market leader.
- củng cố
The leader focused on the consolidation of his political support to ensure victory.
- hợp nhất (tài chính)
He decided to do a debt consolidation to simplify his monthly payments.
- đông đặc (y học)
The chest X-ray revealed consolidation in the patient's left lung.