danh từ “consideration”
số ít consideration, số nhiều considerations hoặc không đếm được
- sự cân nhắc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After long consideration, she decided to accept the job offer.
- yếu tố cần xem xét
Cost is an important consideration when choosing a new car.
- sự quan tâm
He always shows consideration for his neighbors by keeping the noise down.
- thù lao
The company offered him a generous consideration for his consultancy work.
- đối giá (trong pháp lý)
In exchange for the land, the buyer provided monetary consideration.