động từ “consider”
nguyên thể consider; anh ấy considers; thì quá khứ considered; quá khứ phân từ considered; danh động từ considering
- cân nhắc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She's considering adopting a puppy from the shelter.
- suy nghĩ nghiêm túc
Before making a decision, she considered all her options carefully.
- quan tâm đến
Before making a decision, she always considers the advice of her friends.
- coi như
After hearing all the evidence, the jury considered him guilty.
- thảo luận hoặc quyết định về
The committee considered the motion to increase funding for public schools.