·

complimentary (EN)
tính từ

tính từ “complimentary”

dạng cơ bản complimentary (more/most)
  1. miễn phí
    The hotel offers complimentary breakfast to all guests.
  2. khen ngợi (bày tỏ sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ)
    She made a complimentary remark about his new haircut.