Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “cloaked”
dạng cơ bản cloaked (more/most)
- che giấu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The villain's motives remained cloaked in secrecy, leaving everyone guessing about his next move.
- khoác áo choàng
She entered the chilly night air, cloaked in a heavy, velvet garment that trailed behind her.