Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “calling”
số ít calling, số nhiều callings
- tiếng gọi (trong bối cảnh theo đuổi một nghề nghiệp với mục đích giúp đỡ người khác)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Teaching young children is not just a job for her; it's her true calling.
- nghề nghiệp
My father chose my calling for me.