·

calling (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
call (động từ)

danh từ “calling”

số ít calling, số nhiều callings
  1. tiếng gọi (trong bối cảnh theo đuổi một nghề nghiệp với mục đích giúp đỡ người khác)
    Teaching young children is not just a job for her; it's her true calling.
  2. nghề nghiệp
    My father chose my calling for me.