Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “building”
số ít building, số nhiều buildings hoặc không đếm được
- tòa nhà
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The city skyline is filled with tall buildings made of glass and steel.
tính từ “building”
dạng cơ bản building, không phân cấp
- xây dựng
The workers unloaded the building materials from the truck to start constructing the new house.