danh từ “bot”
số ít bot, số nhiều bots
- robot
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The little bot beeped happily as it rolled across the room to deliver the mail.
- phần mềm tự động
I set up a bot to automatically reply to any messages I receive on my social media account while I'm on vacation.
- nhân vật do máy tính điều khiển
When playing online, it's hard to tell if you're competing against real people or just bots.
- người chơi kém (trong trò chơi điện tử)
Despite trying his best, everyone called him a bot because he kept missing easy shots.