Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “booking”
số ít booking, số nhiều bookings
- đặt chỗ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I made a booking for a seaside hotel room for our summer vacation.
- cảnh cáo (trong thể thao)
During the soccer match, the referee gave the midfielder a booking for a rough tackle.