·

bidding (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
bid (động từ)

danh từ “bidding”

số ít bidding, số nhiều biddings hoặc không đếm được
  1. mệnh lệnh
    At the queen's bidding, the knights set out on their quest.
  2. quá trình đấu giá
    At the auction, eager biddings quickly drove the price of the painting higher than anyone expected.