Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “bidding”
số ít bidding, số nhiều biddings hoặc không đếm được
- mệnh lệnh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
At the queen's bidding, the knights set out on their quest.
- quá trình đấu giá
At the auction, eager biddings quickly drove the price of the painting higher than anyone expected.