danh từ “balcony”
số ít balcony, số nhiều balconies
- ban công
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She stood on the balcony of her apartment, looking out over the city lights below.
- ban công (trong nhà hát)
At the theater, we chose seats in the balcony to get a better view of the performance on stage.