·

balance inquiry (EN)
cụm từ

cụm từ “balance inquiry”

  1. kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng
    Before paying her bills, she made a balance inquiry at the ATM to verify her account balance.
  2. kiểm tra số dư tài khoản trả trước
    He performed a balance inquiry to see how many text messages he had left on his prepaid plan.