danh từ “assistant”
số ít assistant, số nhiều assistants
- trợ lý
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The research assistant conducted experiments under the guidance of the lead scientist.
- nhân viên bán hàng
The assistant helped me find the right size.
- trợ lý ảo (chương trình máy tính)
The installation assistant guided me through setting up the software.
tính từ “assistant”
dạng cơ bản assistant, không phân cấp
- phụ tá
The assistant manager supervised the team when the manager was away.