·

as one may (EN)
cụm từ

cụm từ “as one may”

  1. dù có cố gắng thế nào đi nữa
    They can try as they may, but they cannot alter the past.
  2. theo cách mà ai đó có thể
    They can assist us as they may during the project.
  3. theo cách mà ai đó tình cờ (không có chủ ý)
    She can hear about it as she may―I don't care.