·

altered (EN)
tính từ, danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
alter (động từ)

tính từ “altered”

dạng cơ bản altered (more/most)
  1. thay đổi
    She put on the altered dress, which now fit her perfectly after the tailor took in the waist.
  2. đã triệt sản
    Only altered cats are allowed in this house.

danh từ “altered”

số ít altered, số nhiều altereds
  1. một chiếc xe đua chuyên nghiệp với phần thân xe cắt giảm và động cơ lộ thiên
    The altered roared down the track, its engine bellowing as it sped past the cheering crowd.