danh từ “M&A”
số ít M&A, số nhiều M&As hoặc không đếm được
- Sáp nhập và Mua lại
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company's M&A strategy has led to significant growth.
- Tiếp thị và Quảng cáo
She works in M&A, focusing on brand promotion.