·

Long Island (EN)
danh từ riêng, cụm từ

danh từ riêng “Long Island”

  1. một hòn đảo ở tiểu bang New York, Hoa Kỳ, nằm về phía đông của Manhattan, bao gồm các quận Brooklyn, Queens, Nassau và Suffolk
    Their trip to New York included visits to several neighborhoods on Long Island, such as Brooklyn and Queens.
  2. một hòn đảo ở Bahamas nổi tiếng với những bãi biển đẹp và làn nước trong xanh
    During their holiday on Long Island in the Bahamas, they went diving and saw colorful coral reefs.
  3. một hòn đảo ở Antigua và Barbuda
    The cruise ship stopped at Long Island in Antigua, where they spent the afternoon exploring the island's natural beauty.

cụm từ “Long Island”

  1. một loại cocktail có cồn mạnh được làm từ vodka, rum, tequila, gin, triple sec, nước chanh và cola
    To celebrate his promotion, he ordered a Long Island, his favorite cocktail.