menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Afrikaans
|
azərb.
B. Melayu
|
বাংলা
भोजपुरी
|
bosanski
български
|
català
Cebuano
|
dansk
eesti
|
Ελληνικά
Esperanto
|
فارسی
ગુજરાતી
|
հայերեն
hrvatski
|
íslenska
עברית
|
Jawa
ಕನ್ನಡ
|
ქართული
Kiswahili
|
кыргызча
latviešu
|
lietuvių
Lëtzebuerg.
|
magyar
македон.
|
മലയാളം
मराठी
|
မြန်မာဘာသာ
नेपाली
|
norsk
ଓଡ଼ିଆ
|
oʻzbekcha
ਪੰਜਾਬੀ
|
қазақша
shqip
|
සිංහල
slovenčina
|
slovenšč.
српски
|
suomi
Tagalog
|
தமிழ்
తెలుగు
|
ไทย
Tiếng Việt
|
тоҷикӣ
Türkmençe
|
اردو
Trang chủ
Đọc
Các khóa học
Bản đồ
Từ điển
Diễn đàn
Thư viện PDF
Đăng nhập
Đăng ký
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Về tôi
Long Island
(EN)
danh từ riêng, cụm từ
danh từ riêng “Long Island”
một hòn đảo ở tiểu bang New York, Hoa Kỳ, nằm về phía đông của Manhattan, bao gồm các quận Brooklyn, Queens, Nassau và Suffolk
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Their trip to New York included visits to several neighborhoods on
Long
Island
, such as Brooklyn and Queens.
một hòn đảo ở Bahamas nổi tiếng với những bãi biển đẹp và làn nước trong xanh
During their holiday on
Long
Island
in the Bahamas, they went diving and saw colorful coral reefs.
một hòn đảo ở Antigua và Barbuda
The cruise ship stopped at
Long
Island
in Antigua, where they spent the afternoon exploring the island's natural beauty.
cụm từ “Long Island”
một loại cocktail có cồn mạnh được làm từ vodka, rum, tequila, gin, triple sec, nước chanh và cola
To celebrate his promotion, he ordered a
Long
Island
, his favorite cocktail.
first
time
college
jaw