·

IFRS (EN)
danh từ riêng

danh từ riêng “IFRS”

IFRS
  1. International Financial Reporting Standards, một bộ quy tắc kế toán chuẩn hóa được sử dụng trên toàn thế giới
    The multinational corporation adopted IFRS to ensure consistency in its financial reports across all countries.