·

ICC (EN)
danh từ riêng

danh từ riêng “ICC”

ICC
  1. viết tắt của tòa án hình sự quốc tế (International Criminal Court)
    The ICC issued a warrant for the arrest of the war criminal.
  2. viết tắt của phòng thương mại quốc tế (International Chamber of Commerce)
    The ICC sets global rules and standards for international trade and banking practices.
  3. viết tắt của hội đồng cricket quốc tế (International Cricket Council)
    The ICC announced new rules for the upcoming cricket tournament.