·

Hannah (EN)
danh từ riêng

danh từ riêng “Hannah”

Hannah
  1. một tên riêng nữ từ tiếng Do Thái
    Hannah loves to read books by the lake every Sunday afternoon.
  2. một người phụ nữ trong Cựu Ước là mẹ của nhà tiên tri Samuel
    Hannah prayed earnestly to God for a child, and she was blessed with her son Samuel.
  3. tên một địa danh
    We decided to spend our summer vacation in Hannah, Wyoming.