·

numbering (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
number (động từ)

danh từ “numbering”

số ít numbering, số nhiều numberings hoặc không đếm được
  1. đánh số
    The theater's seats had a clear numbering from 1 to 100, making it easy to find your place.