Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “numbering”
số ít numbering, số nhiều numberings hoặc không đếm được
- đánh số
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The theater's seats had a clear numbering from 1 to 100, making it easy to find your place.